Giới thiệu Điều hòa Panasonic 1 chiều PU12VKH-8
Điều hòa Panasonic 1 chiều PU12VKH-8 1 chiều inverter treo tường là dòng máy tiết kiệm điện năng loại tiêu chuẩn vừa được hãng Panasonic ra mắt năm 2019.
Đây là dòng sản phẩm nhập khẩu chính hãng Maylaysia, sử dụng gas lạnh R32. Gas lạnh R32 là môi chất hàng đầu trong ngành điện lạnh hiện nay. Góp phần bảo vệ môi trường, cải thiện tình trạng hiệu ứng nhà kính. Các sản phẩm sử dụng R32 phải đáp ứng những tiêu chuẩn cao hơn về kỹ thuật. Vì vậy khả năng làm lạnh cũng nhanh và sâu hơn.
Thiết kế sang trọng
Điều Hòa Panasonic 1 chiều PU12VKH8 sở hữu màu trắng tinh tế , mang lại sự sang trọng, đáp ứng nhu cầu về một không gian sống tiện nghi và hiện đại. Mặt trước phẳng, dễ tháo lắp vệ sinh.
Công nghệ biến tần Inverter
Nhờ được trang bị công nghệ biến tần Inverter, máy lạnh có khả năng tiết kiệm điện năng hao phí tối đa, đảm bảo vận hành một cách êm ái và kéo dài tuổi thọ cho máy.
Bộ lọc kháng khuẩn Nanoe-G
Môi trường không khí ngày càng ô nhiễm dẫn đến tình trạng các bệnh liên quan về đường hô hấp ngày càng nhiều người mắc phải. Hiểu được điều này máy điều hòa Panasonic inverter PU12VKH-8 trang bị thêm công nghệ Nanoe-G.
Công nghệ Nanoe-G có khả năng tiêu diệt hơn 99% vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời có thể giúp khử mùi, lọc bụi, đem đến bầu không khí thật sự trong lành.
Điều hòa Panasonic 1 chiều PU12VKH-8 Hoạt động siêu êm
Với điều hòa chỉ cần nhấn nút “Quiet” để giảm độ ồn của khối trong nhà và khối ngoài trời. Chức năng này phù hợp khi trong phòng có trẻ đang ngủ và vào ban đêm.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 1 chiều PU12VKH-8
Điều hòa Panasonic | CS-PU12VKH-8 (CU-P12VKH-8) | ||
Công suất làm lạnh | nhỏ nhất-lớn nhất | Kw | 3.50(0.92-4.00) |
nhỏ nhất-lớn nhất | Btu/h | 11.900(3.140-13.600) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng(CSPF) | 4.63 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 5.0 | |
Điện vào nhỏ nhất-lớn nhất | W | 1.070(270-1.230) | |
Khử ẩm | L/h | 2.0 | |
Pt/h | 4.2 | ||
Lưu lượng không khí | Khối trong nhà | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 10.9(385) |
Khối ngoài trời | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 30.2(1.065) | |
Độ ồn | Trong nhà(H/L/Q-Lo) | dB(A) | 38/28/25 |
Ngoài trời(H/L) | dB(A) | 48 | |
Kích thước | Cao | mm | 290(542) |
inch | 11-7/16(21-11/32) | ||
Rộng | mm | 870(780) | |
inch | 34-9/23(30-23/32) | ||
Sâu | mm | 214(289) | |
inch | 8-7/16(11-13/32) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg(lb) | 9(20) |
Khối ngoài trời | kg(lb) | 29(64) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng dieu hoa gia re | mm | Ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Ø12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh gas cần bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Một số sản phẩm bán chạy:
- Điều hòa Funiki 12000Btu 1 chiều SC12MMC
- Điều hòa Funiki 18000Btu 1 chiều HSC18MMC
- Điều hòa Funiki 9000BTU 1 chiều SC09MMC