Giới thiệu Điều hòa Fujitsu ASAG09LLTB-V
Máy điều hòa Fujitsu 2 chiều 9000BTU model ASAG09LLTB-V công nghệ inverter sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410A thân thiện hơn với môi trường chất lượng theo tiêu chuẩn hàng đầu Nhật Bản và được sản xuất tại Thái Lan phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 15m2.
Về thiết kế máy điều hòa treo tường Fujitsu kiểu dáng mới rất sang trọng và tinh tế, đường nét đẹp từng góc cạnh mọi góc nhìn phù hợp lắp đặt cho mọi không gian nội thất.
Dàn lạnh máy điều hòa Fujitsu 9000BTU ASAG09LLTB-V thiết kế phẳng dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng.
Lắp đặt nhanh chóng, đơn giản dễ dàng hơn so với các máy điều hòa thông dụng hết trên thị trường.
Kể từ ngày 1/5/2016, Fujitsu có chương trình giảm giá đặc biệt cho 2 loại máy inverter 2 chiều 9000BTU và 12000BTU đây là cơ hội rất tốt để người tiêu dùng mua được sản phẩm tốt giá rẻ.
Giá máy điều hòa Fujitsu 2 chiều ASAG09LLTB-V công nghệ inverter chỉ có 8tr850 / bộ tương đương với giá máy điều hòa LG inverter 1 chiều 9000BTU V10END. Chính vì vậy đây là cơ hội tốt nhất chưa từng có dành cho bạn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Fujitsu ASAG09LLTB-V
Model no. | Dàn Lạnh | ASAG09LLTB-V | ||
Dàn Nóng | AOAG09LLTB-V | |||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 220/1/50 | ||
Công suất | Lạnh | Kw (Min-Max) | 2.50 (0.9 – 3.0) | |
Btu/h (Min – Max) | 8500 (3.070 – 10.230) | |||
Sưởi | Kw (Min-Max) | 3.00 (0.9-3.8) | ||
Btu/h (Min – Max) | 10.200 (3.070 – 12.960) | |||
Tiêu thụ điện | Lạnh | kW | 0.72 | |
Sưởi | 0.74 | |||
EER | W/W | 3.47 | ||
COP | 4.05 | |||
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) | m3/h | 720 | ||
Dòng điện | Lạnh | A (Max) | 3.6 (6.0) | |
Sưởi | 3.5 (7.5) | |||
Hút ẩm | 1/h | 1.3 | ||
Độ ồn (Dàn lạnh) | Lạnh | H/M/L/Q | dB (A) | 43/38/33/22 |
Sưởi | 43/38/33/22 | |||
Độ ồn (Dàn nóng) | Lạnh | High | dB (A) | 47 |
Sưởi | 48 | |||
Kích thước H x W x D | Dàn Lạnh | mm | 262 x 820 x 206 | |
kg | 7 | |||
Dàn nóng | mm | 540 x 660 x 290 | ||
kg | 25 | |||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35 / 9.52 | ||
Ống thoát nước ngưng | 13.8(I.D.), 15.8 to 16.7 (O.D.) | |||
Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) | m | 20 (15) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa dieu hoa chinh hang | 15 | |||
Dải hoạt động | Lạnh | °CDB | 18 to 46 | |
Sưởi | -15 to 24 | |||
Môi chất lạnh điều hòa | R410A |