Điều hòa Gree 2 chiều inverter 9000Btu GWH09WA-K3D9B7L – Điều hòa Cozy Inverter
Điều hòa Gree GWH09WA-K3D9B7L với thiết kế thanh lịch nhỏ gọn có khả năng làm lạnh mạnh mẽ, tích hợp công nghệ Real Inverter giúp tiết kiệm hơn 60% điện năng.
Tiết kiệm điện năng vượt trội
Điều hòa Cozy được tích hợp công nghệ Real Inverter thế hệ mới đến từ Gree. Sau khi đạt được nhiệt độ cài đặt, điều hòa inverter sẽ hạ công suất để duy trì nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện hơn 60% so với máy điều hòa thông thường.
Mát lạnh tự nhiên
Công nghệ làm lạnh tiên tiến Real Cool độc quyền từ Gree, giúp điều hòa tạo ra hơi lạnh nhanh hơn, sâu hơn, tự nhiên hơn mạng lại cho người dùng cảm giác có một không gian mát lạnh tự nhiên, dễ chịu như không khí mát mẻ bên ngoài
Điều hòa Gree GWH09WA-K3D9B7L Thiết kế thanh lịch
Dòng điều hòa Cozy được thiết kế thanh lịch, nổi bật với đèn LED sang trọng thể hiện các thông tin cơ bản. Dàn lạnh được làm từ vật liệu nhựa cao cấp, mang đến tính thẩm mĩ và độ bền cao cho thiết bị.
Màng lọc bảo vệ sức khỏe
Tích hợp tấm lọc 8 lớp, với nhiều chức năng bảo vệ sức khỏe, ngăn chặn tối ưu các hạt bụi, vi khuẩn, nấm mốc và các tạp chất có hại.
Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường
Điều hòa GREE sử dụng Gas R410A cho năng suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần so với gas R22. Gas R410A còn giúp cho hơi lạnh sâu hơn, tiết kiệm điện và bảo vệ môi trường.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Gree inverter 9.000BTU GWH09WA-K3D9B7L
ĐIỀU HÒA GREE | GWH09WA-K3D9B7L | ||
Công suất | Chiều lạnh | Btu/h | 9000(2047-9554) |
Chiều nóng | Btu/h | 9200(1876-10918) | |
CSPF | W/W | 4.41/4.96 | |
Cấp hiệu suất năng lượng | Sao năng lượng | 5 | |
Nguồn điện | PH,V,Hz | 1pH.220-240V.50Hz | |
Công suất điện | Chiều lạnh | W | 775(120-1400) |
Chiều nóng | W | 770(250-1360) | |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 3.65 |
Chiều nóng | A | 3.42 | |
Lưu lượng gió | Bên trong | m3/h | 500/400/300/250 |
Dàn trong | |||
Độ ồn điều hòa treo tường Gree | Db(A) (S/H/M/L) | 37/33/28/24 40/37/35/32 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 790*174*265 790*170*265 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 837*251*370 |
Khối lượng tịnh | kg | 8.5 9.0 | |
Bao Bì | kg | 10-Dec | |
Dàn ngoài | |||
Độ ồn | Db(A) | 50 | |
Đường ống kết nối | ống gas | mm | ϕ9.52 |
ống lỏng | mm | ϕ6 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 776*320*540 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 823*358*595 851*363*595 |
Khối lượng tịnh | Kg | 26/31 | |
Bao bì | Kg | 28.5/35 | |
Số lượng đóng Container | 40’GP/sets | 231/227 | |
40’HQ/sets | 269/266 |