Những chức năng ưu việt của điều hòa Mitsubishi Heavy 24.000BTU 1 chiều SRK/SRC24CS-S5
CHỨC NĂNG ĐẢO GIÓ
Chế độ đảo gió tự động
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC24CS-S5 Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.
Chế độ nhớ vị trí cánh đảo
Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.
Góc đảo cánh Lên/Xuống
Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.
Lưu lượng gió thôi xa
Nguyên lý đặc biệt Jet Flow tạo ra dòng khí có lưu lượng lớn, thổi xa với công công suất tiêu thụ diện năng tối thiểu.
CHỨC NĂNG LỌC KHUẨN
Mặt nạ dàn lạnh tháo lắp được
Được tháo lắp một cách dễ dàng và làm sạch bộ lọc một cách đơn giản.
Hoạt động tự làm sạch
Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh khô trong vòng 2 giờ, dàn lạnh được làm khô và hạn chế nấm mốc.
Xem thêm:
- Bảng mã lỗi điều hoà Mitsubishi đúng và chi tiết nhất
- Điều hoà Mitsubishi không nhận điều khiển? Nguyên nhân và cách khắc phục
CHỨC NĂNG KHÁC
Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố
Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.( Vui lòng liên lạc với TRẠM BẢO HÀNH tại địa phượng để được kiểm tra và sửa chữa).
Nút khởi động
Nút ON/OFF trên thân dàn lạnh sử dụng khi không thể sử dụng được bộ điều khiển từ xa.
Chức năng tự khởi động
Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt bột ngột máy sẽ tự động kích hoạt lại khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt.
Nút nhấn dạ quang
Bộ điều khiển từ từ xa với nút bấm dạ quang tự phát sáng tiện lợi cho người sử dụng trong phòng tối.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy 24.000BTU 1 chiều SRK/SRC24CS-S5
Kiểu máy | Dàn lạnh | SRK24CS-S5 | |
Danh mục | Dàn nóng | SRC24CS-S5 | |
Nguồn điện điều hòa | 1 Pha,220/240V,50Hz | ||
Công suất lạnh điều hòa | kW | 7.20 | |
Btu/h | 24.566 | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 2.2 | |
CSPF | 3.574 | ||
Dòng điện | A | 10.6/10.1 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | mm | 339 x 1197 x262 |
Dàn nóng | mm | 460 x850 (+65) x290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 16 |
Dàn nóng | kg | 46 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 22 |
Dàn nóng | m³/min | 38 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích thước đường ống | Đường lỏng | mm | Ø 6.35 (1/4″) |
Đường gas | mm | Ø 15.88 (5/8”) | |
Dây điện kết nối | 2.5 mm x4 dây (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối | Kiểu kết nối bằng trạm ( siết vít) |