Giới thiệu Điều hòa Nagakawa NS-C24TK
Điều hòa Nagakawa NS-C24TK 1 chiều 24000btu Vì giá thành của sản phẩm rất hợp túi tiền lại được sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam nên chi phí máy sẽ ít hơn so với các sản phẩm cùng loại mà chất lượng lại rất tốt, chính vì thế khách hàng nên tin chọn và sử dụng sản phẩm Nagakawa do chính nội địa cung cấp.
Tính năng của Điều hòa Nagakawa NS-C24TK
Với tính năng máy làm lạnh nhanh, độ ồn thấp, chạy bền bỉ, vận hành êm ái là những ưu điểm rất tốt của sản phẩm. Cùng chế độ hoạt động vô cùng thông minh chắc chắn sẽ làm hài lòng nhu cầu của khách hàng.
Công ty Nagakawa Việt Nam trong những năm qua đã nghiên cứu và ứng dụng công nghệ biến tần để cho ra đời dòng sản phẩm chất lượng đảm bảo, bước đột phá trong việc đưa hao phí năng lượng đến mức thấp nhấp. Công nghệ điều hòa Nagakawa thay thế bộ biến áp và tụ điện thông thường bằng mạch biến tần phát công suất làm lạnh ở các mức năng lượng thấp, trung bình và cao với nhiều ưu điểm.
Ngoài ra, với những công nghệ này, không khí lạnh sẽ truyền nhẹ nhàng sâu vào bên trong phòng, tránh tình trạng không khí lạnh tập trung cục bộ tại khu vực gần dàn lạnh,cho phép nâng cao hiệu suất điện năng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa NS-C24TK
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C24TK | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 24000 |
Sưởi ấm | Btu/h | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2,52 |
Sưởi ấm | W | ||
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 11.8 |
Sưởi ấm | A | ||
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 1050 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.1 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3 | |
Độ ồn điều hòa treo tường Nagakawa | Cục trong | dB(A) | 44 |
Cục ngoài | dB(A) | 58 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 1010x315x220 |
Cục ngoài | mm | 902x650x370 | |
Khối lượng tịnh | Cục trong | kg | 13 |
Cục ngoài | kg | 52 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F15.88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 7.5 |
Một số sản phẩm liên quan:
- Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều Inverter V10ENW
- Điều hòa LG 18000Btu 1 chiều Inverter V18ENF
- Điều hòa Funiki 9000BTU 1 chiều SC09MMC