Giới thiệu Điều hòa Panasinic N12VKH-8
Điều hòa Panasonic N12VKH-8 1 chiều là model mới nhất được hãng Panasonic đưa ra thị trường năm 2019. Thay thế cho dòng máy phổ thông N12SKH-8.
Đây là model thích hợp cho phòng có diện tính tầm trung, dưới 20m2. Điều hòa Panasonic làm lạnh nhanh, tích hợp những tính năng ưu việt. Công nghệ Nanoe-G giúp bạn được trải nghiệm môi trường mới trong lành, sạch thoáng, kháng khuẩn. Đây là tính năng giúp chống ẩm mốc và mùi hôi hiệu quả.
Sự thay đổi trong thiết kế giúp model Panasonic 12000BTU N12VKH-8 trở nên sang trọng, trang nhã. Điều hòa Panasonic mang đến vẻ đẹp hoàn hảo, hiện đại hơn cho căn phòng của bạn.
Panasonic N12VKH-8 đáp ứng đầy đủ những yêu cầu về một sản phẩm tốt, chất lượng. Vừa an toàn cho người sử dụng, vừa thân thiện với môi trường.
Môi chất làm lạnh R32 được đánh giá là dòng gas mới an toàn hàng đầu. Gas R32 giúp giảm thiểu tối đa những tác động đến môi trường, giảm hiệu ứng nhà kính.
=>>>Xem thêm: Bảng báo giá điều hòa 2 chiều Panasonic mới nhất hiện nay
Sản phẩm mới điều hòa Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 chiều N12VKH-8 sẽ là thách thức cho model tương đương FTC35NV1V của Daikin trong năm 2019.
Thông Số Kỹ Thuật Điều hòa Panasonic N12VKH-8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | CS-N12VKH-8 (CU-N12VKH-8) | ||
Công suất làm lạnh | nhỏ nhất-lớn nhất | Kw | 3.37 |
nhỏ nhất-lớn nhất | Btu/h | 11.500 | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng(CSPF) | 3.59 | ||
EER | nhỏ nhất-lớn nhất | W/W | 3.47 |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 4.5 | |
Điện vào nhỏ nhất-lớn nhất | W | 970 | |
Khử ẩm | L/h | 1.9 | |
Pt/h | 4.0 | ||
Lưu lượng không khí | Khối trong nhà | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 12.4(424) |
Khối ngoài trời | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 22.4(790) | |
Độ ồn | Trong nhà(H/L/Q-Lo) | dB(A) | 41/29 |
Ngoài trời(H/L) | dB(A) | 49 | |
Kích thước | Cao điều hoà | mm | 290(511) |
inch | 11-7/16(20-1/8) | ||
Rộng | mm | 870(650) | |
inch | 34-9/32(25-19/32) | ||
Sâu | mm | 214(230) | |
inch | 8-7/16(9-1/16) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg(lb) | 9(20) |
Khối ngoài trời | kg(lb) | 26(57) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Ø12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 5 | |
Lượng môi chất lạnh gas cần bổ sung | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |