Điều hòa Panasonic PU9VKH-8 9.000Btu
Điều hòa Panasonic PU9VKH-8 9.000Btu 1 chiều inverter được chính thức bán tại thị trường Việt Nam năm 2019. Đây là model mới nhất trong dòng inverter tiêu chuẩn của hãng Panasonic.
Điều hòa Panasonic PU9VKH-9 thích hợp với phòng có diện tích nhỏ, dưới 15m2. Là lựa chọn hàng đầu cho phòng ngủ hay phòng làm việc loại nhỏ.
Thiết kế sang trọng
Điều Hòa Panasonic 1 chiều PU9UKH8 sở hữu màu trắng tinh tế , mang lại sự sang trọng, đáp ứng nhu cầu về một không gian sống tiện nghi và hiện đại. Mặt trước phẳng, dễ tháo lắp vệ sinh.
=>>>Xem thêm: Bảng giá điều hòa 9000BTU 1 chiều inverter mới nhất hiện nay
Điều hòa Panasonic PU9VKH-8 9.000Btu Công nghệ Nanoe-G
Với bộ lọc Nanoe-G, Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter PU9VKH-8 sẽ phòng tránh tối đa bệnh đường hô hấp.
Nanoe-G kháng khuẩn hiệu quả, .loại bỏ tới 99% nấm mốc và vi khuẩn. Là người bạn đồng hành rất tốt đối với sức khỏe người dùng.
Đây là mối quan tâm hàng đầu đối với gia đình có trẻ nhỏ và người cao tuổi. Đặc biệt là khi tình trạng ô nhiễm không khí ở Việt Nam và các khu vực trung tâm ngày càng gia tăng.
Chế độ hẹn giờ hiệu quả
Bạn hoàn toàn có thể cài đặt thời gian sử dụng máy điều hòa Panasonic từ trước. Chế độ cài đặt này sẽ được lưu lại và tự động duy trì cho đến khi bạn thay đổi cài đặt mới.
Hoạt động siêu êm
Với điều hòa chỉ cần nhấn nút “Quiet” để giảm độ ồn của khối trong nhà và khối ngoài trời. Chức năng này phù hợp khi trong phòng có trẻ đang ngủ và vào ban đêm.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic PU9VKH-8 9.000Btu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | CS-PU9VKH-8 (CU-PU9VKH-8) | ||
Công suất làm lạnh | nhỏ nhất-lớn nhất | Kw | 2.50(0.84-2.80) |
nhỏ nhất-lớn nhất | Btu/h | 8.530(2.860-9.550) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng(CSPF) | 4.60 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 3.7 | |
Điện vào nhỏ nhất-lớn nhất | W | 750(225-880) | |
Khử ẩm | L/h | 1.5 | |
Pt/h | 3.2 | ||
Lưu lượng không khí | Khối trong nhà | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 10.1(355) |
Khối ngoài trời | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 26.7(940) | |
Độ ồn | Trong nhà(H/L/Q-Lo) | dB(A) | 36/26/23 |
Ngoài trời(H/L) | dB(A) | 47 | |
Kích thước | Cao | mm | 290(511) |
inch | 11-716(20/1/8) | ||
Rộng | mm | 870(650) | |
inch | 34-9/23(25-19/23) | ||
Sâu dieu hoa | mm | 214(230) | |
inch | 8-7/16(9-1/16) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg(lb) | 9(20) |
Khối ngoài trời | kg(lb) | 20(44) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Ø9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh gas cần bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Một số sản phẩm liên quan:
- Điều hòa Casper 9000 BTU 1 chiều SC-09TL22
- Điều hòa Sumikura 9000Btu 1 chiều Inverter APS/APO-092DC
- Điều hòa Sumikura 12000Btu 1 chiều Inverter APS/APO-120DC