Thông số kỹ thuật
Loại TV | Smart LED |
Kích thước TV | 55 Inch |
Công Nghệ Hình Ảnh | – Ambient Mode – Bộ xử lý Crystal 4K – Chuyển động mượt Motion Xcelerator – Chuyển động ảnh mượt mà Auto Motion Plus – Dynamic Crystal Color – Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) – HDR10+ – Kiểm soát đèn nền UHD Dimming – Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer |
Độ Phân Giải | Ultra HD 4K |
Tần Số Quét | 60 Hz |
Kích Thước (Khoảng Cách Xem) | 44 – 55″ (3 – 4 mét) |
Âm Thanh | |
Tổng Công Suất Loa | 20W |
Số Lượng Loa | 2 |
Công Nghệ Âm Thanh | Adaptive SoundQ-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh |
Tính Năng Smart TV | |
Hệ Điều Hành | Tizen OS 6.0 |
Internet Video | Có |
Trình Duyệt Web | Có |
Screen Mirroring | Có |
Kết nối bàn phím, chuột | Có |
Tính Năng Khác | – Bixby (Chưa có tiếng Việt) – Google Assistant có tiếng Việt – Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt |
Tiện Ích | |
Xem Film Qua USB | Có |
Hẹn Giờ Tắt Máy | Có |
Tiết Kiệm Điện | Có |
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có (cần ăng-ten) |
Tiện Ích Khác | One Remote đa nhiệm nhỏ gọn |
Cổng Kết Nối | |
HDMI | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Audio Out | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
USB | Có x2 |
LAN | Có |
Kết Nối Wifi | Có |
Thông Số Chung | |
Kích Thước (Có chân đế) | Ngang 123.2 cm – Cao 76.8 cm – Dày 22.8 cm |
Kích Thước (Không chân đế) | Ngang 123.2 cm – Cao 70.8 cm – Dày 2.57 cm |
Trọng Lượng (Không chân đế) | 15.5 Kg |
Trọng Lượng (Có chân đế) | 16.2 Kg |
Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền tivi | Nhựa |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng Sản Xuất | Samsung (Thương hiệu : Hàn Quốc) |
Sản Xuất Tại | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2021 |