Thông số kỹ thuật
Loại TV | Smart LED |
Kích thước TV | 75 Inch |
Công Nghệ Chiếu Sáng | LED viền (Edge LED), VA LCD |
Công Nghệ Hình Ảnh | – Analog Clean View – Bộ xử lý Crystal 4K – Chuyển động mượt Motion Xcelerator – Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) – HDR10+ – Khử nhiễu hình ảnh Digital Clean View – Kiểm soát đèn nền UHD Dimming – Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer – Nâng cấp độ tương phản Max Contrast – PurColor |
Độ Phân Giải | 4K (Ultra HD) |
Tần Số Quét | 60 Hz |
Kích Thước (Khoảng Cách Xem) | Trên 55″ (4 – 7 mét) |
Âm Thanh | |
Tổng Công Suất Loa | 20W |
Số Lượng Loa | 2 |
Công Nghệ Âm Thanh | – Adaptive Sound – Cải thiện âm thanh Dialog Enhancement – Dolby Digital Plus – Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh |
Tính Năng Smart TV | |
Hệ Điều Hành | Tizen OS 6.0 |
Internet Video | Có |
Trình Duyệt Web | Có |
Facebook and Twitter | Có |
Kết nối bàn phím, chuột | Có |
Tính Năng Khác | One Remote đa nhiệm nhỏ gọn |
Tiện Ích | |
Xem Film Qua USB | Có |
Hẹn Giờ Tắt Máy | Có |
Tiết Kiệm Điện | Có |
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có (cần ăng-ten) |
Cổng Kết Nối | |
HDMI | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Audio Out | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
USB | 1 cổng USB A |
LAN | Có |
Kết Nối Wifi | Có |
Cổng Khác | Antenna |
Thông Số Chung | |
Kích Thước (Có chân đế) | 1673.2 x 1047.9 x 341.1mm |
Kích Thước (Không chân đế) | 1673.2 x 958.2 x 59.9mm |
Kích thước (nguyên thùng) | 1840 x 1118 x 198 mm |
Trọng Lượng (Không chân đế) | 30.4 kg |
Trọng Lượng (Có chân đế) | 30.8 kg |
Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền tivi | Nhựa |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng Sản Xuất | SamSung (Thương hiệu : Hàn Quốc) |
Sản Xuất Tại | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2021 |